Thực đơn
Bóng ném tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Nam Giai đoạn vòng bảngTất cả các trận đấu đều thi đấu theo giờ chuẩn Trung Hoa (UTC+08:00).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuwait | 2 | 2 | 0 | 0 | 76 | 43 | +33 | 4 | Vòng chính |
2 | Trung Quốc (H) | 2 | 1 | 0 | 1 | 64 | 44 | +20 | 2 | |
3 | Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 36 | 89 | −53 | 0 |
24 tháng 9 18:00 | Thái Lan | 17–40 | Trung Quốc | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Al-Wahibi, Al-Shahi (OMA) |
Saengsan 8 | (11–20) | Zhang J. 8 | ||
2× 1× | Chi tiết | 4× |
25 tháng 9 12:00 | Kuwait | 49–19 | Thái Lan | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Marhoon, Al-Mawt (BHR) |
Al-Hendal 8 | (24–8) | Saengsan 6 | ||
6× 1× | Chi tiết | 4× |
27 tháng 9 18:00 | Trung Quốc | 24–27 | Kuwait | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Furukawa, Murata (JPN) |
Rao, Zhang J. | (13–14) | Al-Khamees | ||
3× 1× | Chi tiết | 5× 1× 1× |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 2 | 2 | 0 | 0 | 67 | 45 | +22 | 4 | Vòng chính |
2 | Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 | 59 | 45 | +14 | 2 | |
3 | Hồng Kông | 2 | 0 | 0 | 2 | 32 | 68 | −36 | 0 |
24 tháng 9 14:00 | Hồng Kông | 18–36 | Qatar | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Faraj, Taqi (KUW) |
3 cầu thủ 4 | (11–20) | Madadi 8 | ||
4× | Chi tiết | 3× |
25 tháng 9 12:00 | Hàn Quốc | 32–14 | Hồng Kông | Nhà thi đấu Đại học Sư phạm Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Al-Naseem, Al-Enezi (KUW) |
3 cầu thủ 5 | (17–6) | Kan Y.M., Wong C.H. 3 | ||
3× | Chi tiết | 6× 1× |
27 tháng 9 16:00 | Qatar | 31–27 | Hàn Quốc | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Tawakoli Ataabadi, Valadkhanian (IRI) |
Capote 7 | (16–12) | Shin, Song 4 | ||
4× | Chi tiết | 4× 1× |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahrain | 2 | 2 | 0 | 0 | 92 | 47 | +45 | 4 | Vòng chính |
2 | Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 | 53 | 72 | −19 | 2 | |
3 | Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 52 | 78 | −26 | 0 |
24 tháng 9 12:00 | Kazakhstan | 22–45 | Bahrain | Nhà thi đấu Đại học Sư phạm Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Al-Zayyat, Eial Awwad (JOR) |
Melnichenko 7 | (11–22) | Qambar 7 | ||
2× | Chi tiết | 5× 1× |
25 tháng 9 14:00 | Uzbekistan | 27–31 | Kazakhstan | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Murata, Furukawa (JPN) |
Yangiboev 7 | (11–15) | Oxikbayev 8 | ||
4× | Chi tiết | 5× 1× |
27 tháng 9 12:00 | Bahrain | 47–25 | Uzbekistan | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Lee, Lee (KOR) |
Al-Sayyad, Saad 7 | (25–8) | Zaripov 7 | ||
4× | Chi tiết | 1× |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 124 | 66 | +58 | 6 | Vòng chính |
2 | Iran | 3 | 1 | 1 | 1 | 94 | 72 | +22 | 3 | |
3 | Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 1 | 1 | 97 | 76 | +21 | 3 | |
4 | Mông Cổ | 3 | 0 | 0 | 3 | 47 | 148 | −101 | 0 |
24 tháng 9 12:00 | Mông Cổ | 16–50 | Iran | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Cheng, Zhou (CHN) |
Batkhuyag 5 | (7–30) | Heidarpour 7 | ||
6× | Chi tiết | 2× |
24 tháng 9 16:00 | Nhật Bản | 38–29 | Ả Rập Xê Út | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Lee, Koo (KOR) |
Sugioka 7 | (20–14) | Al-Abas 5 | ||
4× | Chi tiết | 3× 1× |
25 tháng 9 16:00 | Mông Cổ | 15–45 | Ả Rập Xê Út | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Lee, Lee (KOR) |
Baljinnyam 6 | (9–19) | Furaij 8 | ||
5× | Chi tiết |
25 tháng 9 18:00 | Nhật Bản | 33–21 | Iran | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Hussein, Imran (IRQ) |
Sugioka 8 | (13–8) | Heidarpour 5 | ||
4× 1× | Chi tiết | 3× 1× |
27 tháng 9 11:00 | Mông Cổ | 16–53 | Nhật Bản | Nhà thi đấu Đại học Sư phạm Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Ghofli, Hassanzadeh (IRI) |
Lkhagvatsend 9 | (11–28) | Agarie, Izumoto 11 | ||
6× | Chi tiết | 1× |
27 tháng 9 14:00 | Ả Rập Xê Út | 23–23 | Iran | Nhà thi đấu Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang, Hàng Châu Trọng tài: Cheng, Zhou (CHN) |
Al-Abdulali, Al-Hassan 4 | (14–15) | Heidarpour 5 | ||
3× 1× 1× | Chi tiết | 7× 1× |
Thực đơn
Bóng ném tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Nam Giai đoạn vòng bảngLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng đá tại Việt Nam Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng ném tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Nam https://www.hangzhou2022.cn/En/competitions/sports... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022...